Asd là gì? Rối loạn phổ tự kỷ và giấc ngủ có mối liên quan thế nào?
- Người viết: Nhi lúc
- Giấc ngủ và Sức khỏe
Asd là gì? Có đến 80% trẻ nhỏ mắc bệnh rối loạn phổ tự kỷ hay còn được gọi ngắn gọn là tự kỷ gặp vấn đề về giấc ngủ. Số người tự kỷ và mất ngủ ở người trưởng thành cũng ở mức cao. Bên cạnh đó, thiếu ngủ làm trầm trọng hơn các triệu chứng của bệnh tự kỷ. Người bệnh và mất ngủ thường hiếu động, hung hăng, mất tập trung, gây ảnh hưởng lớn cho công việc và cuộc sống sinh hoạt bình thường.
Rối loạn phổ tự kỷ là gì? Asd là gì?
Theo chẩn đoán mới nhất về rối loạn sức khỏe tâm thần tại Hoa Kỳ năm 2013 cho thấy tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ, dấu hiệu bệnh tự kỷ như sau:
- Thiếu hoặc không có sự giao tiếp xã hội: Dấu hiệu bệnh tự kỷ, những người bị tự kỷ có xu hướng sống khép mình, các hoạt động giao tiếp ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ đều giảm đi đáng kể. Điều này có thể đi kèm với một vài biểu hiện như mắt lờ đờ, khuôn mặt mệt mỏi và các dấu hiệu thể chất khác. Những người mắc chứng tự kỷ thường giảm sút về khả năng tiếp nhận, ghi nhớ và xử lý thông tin.
- Dấu hiệu bệnh tự kỷ, các hành vi bị hạn chế, lặp đi lặp lại: Người bệnh có động cơ, lời nói hoặc sử dụng các vật thể hằng ngày lặp lại nhiều lần. Những người mắc ASD cũng có thể cứng nhắc một cách vô lý về việc phá vỡ các mô hình này và có thể thể hiện sự mất tinh thần khi được yêu cầu làm như vậy. Họ cũng thể hiện sự quan tâm ‘cố định cao’ đối với các đối tượng cụ thể, cũng như ‘tăng hoặc giảm khả năng’ đối với các yếu tố cảm giác trong môi trường của họ (như mùi và / hoặc âm thanh).
- Hội chứng tự kỷ được cho rằng xuất hiện hoặc tìm ẩn nguy cơ từ khi còn trẻ và khởi phát lúc trưởng thành.
- Dấu hiệu bệnh tự kỷ, các triệu chứng gây ảnh hưởng đến công việc và giao tiếp xã hội, giảm chất lượng công việc hoặc các lĩnh vực quan trọng khác trong một khoảng thời gian dài.
- Triệu chứng không trùng lặp với các bệnh khác: Bệnh rối loạn phổ tự kỷ có thể nhầm lẫn với khuyết tật trí tuệ hoặc chậm phát triển toàn diện, chúng cũng xảy ra đồng thời ở người lớn và trẻ nhỏ và để chẩn đoán chính xác cần phải dựa trên những tiêu chí khác nhau.
Có 3 mức độ bệnh đáng quan tâm như sau:
Mức độ bệnh | Hành vi xã hội | Hành vi cá nhân |
Cấp độ 1 | Người mắc bệnh tự kỷ cấp 1 không có sự thiếu hụt quá nhiều các mối quan hệ xã hội.Các đối tượng này bắt đầu khó khăn trong việc tương tác xã hội, kiểm soát hành vi kém và thiếu quan tâm đến các vấn đề xung quanh. | Bắt đầu xuất hiện các hành vi cá nhân lặp đi lặp lại, giao tiếp lẩm nhẩm cá nhân. |
Cấp độ 2 | Dấu hiệu bệnh tự kỷ bắt đầu có sự thâm hụt kỹ năng giao tiếp xã hội bằng lời nói và phi ngôn ngữ. Hạn chế tương tác xã hội, giảm giao tiếp và không quan tâm đến thế giới bên ngoài. | Các hành vi cá nhân lặp lại nhiều hơn, người bệnh có xu hướng khép mình, hành vi lơ đãng. Đôi khi xuất hiện trạng thái buồn rầu và suy nghĩ tiêu cực. |
Cấp độ 3 | Thiếu hụt nghiêm trọng các kỹ năng giao tiếp xã hội bằng lời nói và hành động. Hạn chế tương tác xã hội. Người bệnh thường hạn chế tối đa các mối quan hệ qua lại trong xã hội | Hành vi cá nhân tồi tệ, người bệnh có xu hướng giao tiếp “tự thân”. Có nghĩa là khép kín mình và thường xuyên đau khổ hoặc suy nghĩ tiêu cực. Khó thay đổi suy nghĩ theo hướng lạc quan. |
Chuẩn đoán bệnh tự kỷ ở trẻ em:
Những trẻ nhỏ mắc bệnh tự kỷ thường thể hiện các triệu chứng trước 3 tuổi. Việc quan sát và kịp thời phát hiện, chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng. Quá trình chẩn đoán trẻ bị tử kỷ gồm 2 giai đoạn: sàng lọc phát triển và đánh giá chuẩn đoán toàn diện. Đa phần các chuyên gia đều khuyên phụ huynh nên bắt đầu sàng lọc phát triển từ khi còn nhỏ để đánh giá trẻ có bị tự kỷ hoặc mắc các khuyết tật khác hay không. Trung tâm kiểm soát dịch bệnh (CDC) khuyến nghị sàng lọc ASD cho tất cả trẻ em ở độ tuổi từ 18 và 24-30 tháng, tuy nhiên chẩn đoán ASD đáng tin cậy thường có thể được thực hiện khi hai tuổi. Các trẻ nhỏ có nguy cơ mắc bệnh tự kỷ cao khi trong gia đình có thành viên mắc bệnh liên quan đến rối loạn phổ tự kỷ.
Trong giai đoạn sàng lọc phát triển, các bác sĩ sẽ theo dõi dấu hiệu và triệu chứng bệnh tự kỷ ở trẻ. Trẻ nhỏ bị tự kỷ thường thiếu sót trong giao tiếp, tương tác xã hội hạn chế, kỹ năng nói và ngôn ngữ bị trì hoãn. Bệnh tự kỷ thường khiến trẻ chậm nói hoặc không trả lời được tên mình sau 12 tháng. Một số biểu hiện khác như từ chối thừa nhận hoặc thích thú với đồ chơi sau 14 tháng, ít hứng thú với đồ chơi hoặc các bạn đồng trang lứa sau 18 tháng, liên tục lặp lại các từ và cụm từ, tránh tiếp xúc bằng mắt, liên tục lắc lư qua lại, thể hiện phản ứng bất thường đối với các kích thích giác quan. Ngoài ra, trẻ tự kỷ còn có một số đặc điểm hành vi như sau:
- Tăng động
- Hành động bốc đồng
- Hạn chế chú ý
- Sự bốc đồng và giận dữ
- Xu hướng tự gây thương tích hoặc làm hại bản thân
- Ăn uống hoặc ngủ bất thường
Các công cụ sàng lọc phát triển phổ biến nhất bao gồm:
- Lứa tuổi và giai đoạn: Các chẩn đoán dựa trên câu hỏi sẽ tập trung vào giao tiếp của trẻ nhỏ, kỹ năng vận động và các lĩnh vực phát triển khác. Mỗi lứa tuổi khác nhau sẽ có bảng câu hỏi khác nhau để bác sĩ có thể đánh giá bệnh chính xác nhất.
- Các thang đo hành vi và biểu hiện (CSBS): Chúng thường dựa trên các tiêu chí như: cảm xúc và ánh mắt; giao tiếp; cử chỉ; âm thanh; từ ngữ; hiểu biết.
- Chứng tự kỷ ở trẻ mới biết đi: Bảng câu hỏi này có 23 câu hỏi “có hoặc không” liên quan đến sở thích, lời nói, kỹ năng vận động và hành vi của trẻ mới biết đi. Bảng câu hỏi được chấm theo thang điểm từ 0 đến 20, với 20 được coi là rủi ro cực kỳ cao
- Đánh giá tình trạng phát triển ở phụ huynh (PEDS): Việc đánh giá dựa trên bằng chứng của phụ huynh sẽ góp phần nâng cao kết quả chẩn đoán và điều trị. Đánh giá này dựa trên ngôn ngữ, sự vận động, kỹ năng học tập sớm, hành vi và sức khỏe tâm lý, cảm xúc xã hội.
- Công cụ sàng lọc bệnh tự kỷ ở trẻ nhỏ: Công cụ này được thiết kế cho trẻ nhỏ trong độ tuổi từ 24 – 36 tháng. Bài đánh giá bao gồm 12 phân đoạn riêng biệt và hầu hết trẻ nhỏ đều phải hoàn thành sàng lọc trong vòng 20 phút.
Có 4 công cụ chuẩn đoán được sử dụng rộng rãi nhất và các bác sĩ thông thường sử dụng ít nhất hai công cụ để chẩn đoán hội chứng tự kỷ ở trẻ nhỏ.
- Phỏng vấn chẩn đoán tự kỷ (ADI-R): Được sử dụng để đánh giá trẻ từ 18 tháng tuổi trở lên (cũng như người lớn), cuộc phỏng vấn ADI-R bao gồm các câu hỏi cụ thể liên quan đến giao tiếp xã hội và tương tác, sở thích hạn chế và hành vi lặp đi lặp lại.
- Lịch trình quan sát chẩn đoán tự kỷ – Chung chung (ADOS-G): Biện pháp tiêu chuẩn về thâm hụt xã hội và giao tiếp này bao gồm bốn mô-đun đánh giá 30 phút dựa trên khả năng ngôn ngữ biểu cảm của chủ thể.
- Thang đánh giá tự kỷ ở trẻ em, Phiên bản thứ hai (CARS2): Thang đo này được thiết kế cho trẻ em từ hai tuổi trở lên được thiết kế để đạt được hai mục đích: phân biệt các triệu chứng giữa ASD và các khuyết tật khác; và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng ASD. Các xét nghiệm khác nhau được quản lý dựa trên mức độ chức năng của đối tượng và người đánh giá đánh giá đứa trẻ dựa trên tần suất, thời gian và cường độ của từng tiêu chí chẩn đoán ASD.
- Thang đánh giá tự kỷ của Gilliam – Ấn bản thứ hai (GARS-2): Công cụ đánh giá này dành cho giáo viên và bác sĩ lâm sàng có thể được sử dụng để đánh giá bất cứ ai từ 3 đến 22 tuổi. 42 mục trên thang đo được nhóm thành ba loại: hành vi rập khuôn; giao tiếp; và tương tác xã hội.
Khi bước vào giai đoạn đánh giá chẩn đoán toàn diện cần có sự hỗ trợ từ phía phụ huynh. Cha mẹ có thể mô tả các triệu chứng và hành vi cho bác sĩ chuyên môn. Sự có mặt của cha hoặc mẹ có thể góp phần tích cực trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh cho trẻ nhỏ.
Cân nhắc chẩn đoán bệnh tự kỷ ở người lớn
Bệnh tự kỷ ở người trưởng thành có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn trong cuộc đời. Một số người trưởng thành mắc bệnh tự kỷ thời thơ ấu và bắt đầu xuất hiện rõ ràng triệu chứng bệnh khi đã trưởng thành. Do phạm vi rộng của các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng, chẩn đoán ASD ở người lớn có thể là một quá trình khó khăn – đặc biệt đối với những người chưa được chẩn đoán ASD khi còn nhỏ. Theo nhà thần kinh học David Beversdorf thuộc Mạng lưới điều trị tự kỷ, một người trưởng thành muốn đánh giá ASD trước tiên nên thảo luận vấn đề với bác sĩ của mình. Trong quá trình tư vấn này, bệnh nhân nên giải thích lý do tại sao họ đang tìm kiếm chẩn đoán ASD. Những lý do này có thể bao gồm những thay đổi trong cách cư xử hoặc tương tác với người khác, cũng như tăng độ nhạy cảm với các yếu tố cảm giác, có được các hành vi lặp đi lặp lại hoặc các lợi ích mới bị hạn chế.
Rối loạn phổ tự kỷ ảnh hưởng đến giấc ngủ như thế nào?
Một nghiên cứu trên tạp chí Y học về giấc ngủ công bố năm 2009 cho thấy trẻ nhỏ mắc bệnh tự kỷ được cha mẹ thông báo gặp vấn đề về giấc ngủ. Số liệu thống kê cho thấy có từ 50 – 80% trẻ tự kỷ bị khó ngủ hoặc mất ngủ.
Một nghiên cứu khác về vấn đề giấc ngủ và chứng tự kỷ tại vương quốc Anh cho rằng trẻ em tự kỷ thường gặp phải các vấn đề về giấc ngủ như sau:
- Khó ngủ hoặc không có cảm giác buồn ngủ
- Khó duy trì giấc ngủ hoặc ngủ suốt đêm
- Thức dậy sớm
- Thời gian ngủ ngắn
- Sự phân mảnh giấc ngủ
- Lo lắng quá mức hoặc lo lắng tăng cao trước giờ đi ngủ
- Buồn ngủ quá mức vào ban ngày
Nghiên cứu cũng xác định một số nguyên nhân cơ bản cho những vấn đề về giấc ngủ này liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến chẩn đoán ASD của từng cá nhân. Bao gồm:
- Rối loạn nhịp sinh học: Nhịp sinh học trong cơ thể điều chỉnh chu kỳ thức và ngủ ở con người dựa trên ánh sáng mặt trời, nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác. Những người tự kỷ thường biểu hiện bất thường với chu kỳ thức và ngủ. Ngoài ra trẻ em mắc bệnh tự kỷ gặp phải vấn đề về giấc ngủ do nồng độ melatonin trong cơ thể không được sản xuất cùng với sự suy giảm một số hormone khác trong cơ thể làm rối loạn nhịp sinh học.
- Rối loạn sức khỏe tâm thần: Người mắc chứng bệnh tự kỷ thường phát sinh thêm chứng lo lắng và trầm cảm. Các triệu chứng này kéo theo rối loạn giấc ngủ. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng có đến một nửa số trẻ mắc ASD cũng biểu hiện các triệu chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), có thể gây ra tâm trạng tăng cao khi đi ngủ.
- Các vấn đề y tế: Các con động kinh, co giật có thể xảy ra khi bạn bị tự kỷ. Các vấn đề y tế phổ biến ở người tự kỷ và mất ngủ như táo bón, tiêu chảy, trào ngược axit dạ dày.
- Tác dụng phụ của thuốc: Thuốc chữa tự kỷ có thể gây cản trở giấc ngủ, chẳng hạn như chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) có thể gây kích động và tăng động trước khi đi ngủ. Thuốc chống loạn thần như haloperidol và risperidone, có thể gây buồn ngủ quá mức trong ngày dẫn đến khởi phát giấc ngủ và các vấn đề duy trì giấc ngủ.
Những người mắc hội chứng bệnh tự kỷ không chỉ đối mặt với cảm giác tồi tệ do tự kỷ gây ra mà họ còn đứng trước nguy cơ mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, gây trầm trọng hơn cảm giác đau khổ, lo lắng và bệnh ngày càng nặng hơn.
Một nghiên cứu được công bố trên Sleep cho thấy 66% trẻ em mắc ASD có các triệu chứng mất ngủ. Một nghiên cứu tương tự từ năm 2003 cho thấy 75% đến 90% người trưởng thành được chẩn đoán mắc hội chứng rối loạn phổ tự kỷ giai đoạn đầu đã báo cáo các triệu chứng mất ngủ trong bảng câu hỏi hoặc nhật ký giấc ngủ.
Ngoài ra, ác mộng thường xuyên và đái dầm (đái dầm) cũng được ghi nhận ở trẻ tự kỷ. Trẻ không có khả năng thể hiện nỗi sợ hãi và khó chịu khi thức dậy. Ngoài ra, trẻ mắc ASD thường thức dậy vào giữa đêm và tham gia vào các hoạt động không phù hợp như chơi với đồ chơi hoặc đọc to, cười nó một mình.
Tiến sĩ Steven Park cho rằng giữa tự kỷ và chứng ngưng thở khi ngủ có mối liên hệ với nhau. Lý thuyết của bác sĩ Park cho thấy rằng tăng huyết áp nội sọ ở nhiều trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh mắc ASD cũng có thể khiến hàm của trẻ có hình dạng bất thường, điều này cũng có thể dẫn đến rối loạn nhịp thở. Các nghiên cứu khác đã khám phá mối liên hệ giữa ASD và các rối loạn như chứng ngủ rũ và Rối loạn hành vi REM. Tuy nhiên, mất ngủ và ký sinh trùng (ác mộng, đái dầm,…) vẫn là những rối loạn giấc ngủ phổ biến nhất ở người lớn và trẻ em mắc ASD.
Điều trị vấn đề giấc ngủ cho người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ(asd)
Thuốc điều trị mất ngủ và các rối loạn giấc ngủ khác xuất hiện rộng rãi và được kê đơn cho người sử dụng và giữa thế kỷ 20. Ba loại thuốc an thần phổ biến nhất là: zolpidem (Ambien), zopiclone (Lunesta) và zaleplon (Sonata) – gây buồn ngủ mà không làm gián đoạn kiến trúc giấc ngủ. Cần phải lưu ý, các loại thuốc kể trên có thể điều trị tốt mất ngủ tuy nhiên có một số loại thuốc theo toa khác có thể gây rủi ro với người mắc chứng tự kỷ. Người mắc chứng tự kỷ cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ để có được hướng điều trị và kê đơn thuốc phù hợp, phòng ngừa tác dụng phụ.
Trẻ nhỏ cực kỳ mẫn cảm với thuốc, đặc biệt là thuốc ngủ. Trong trường hợp bất khả kháng mới dùng đến thuốc ngủ để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Tác dụng phụ của thuốc điều trị tự kỷ thông thường:
Bảng dưới đây liệt kê một số loại thuốc điều trị tự kỷ và các tác dụng phụ có hoặc không liên quan đến giấc ngủ:
Thuốc | Tên thương mại | Tác dụng điều trị | Nó có thể gây mất ngủ hoặc làm phiền giấc ngủ? | Tác dụng phụ khác |
Risperidone | Risperdal | Khó chịu và hung hăng, hành vi xã hội bất thường | Có | Tăng cân, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn |
Aripiprazole | Abilify | Khó chịu và hung hăng | Có | Tăng cân, buồn nôn, nhiễm trùng đường hô hấp trên |
Clozapine | Clozaril | Khó chịu và hung hăng | Có | Tăng cân, nhịp tim nhanh, táo bón, đái dầm, ác mộng thường xuyên |
Haloperidol | Haldol | Khó chịu và hung hăng, hành vi xã hội bất thường | Có nhưng hiếm khi | Hạ huyết áp, táo bón, khô miệng, cứng cơ |
Sertraline | Zoloft | Khó chịu và hung hăng | Có | Mức năng lượng cao, tập trung kém, tiêu chảy |
Oxytocin | Pitocin | Hành vi xã hội rộng rãi | Không | Huyết áp cao, buồn nôn, nôn |
Methylphenidate | Ritalin | Tăng động và không tập trung | Có | Ức chế thèm ăn, khô miệng, lo lắng, buồn nôn, giảm cân |
Venlafaxin | Effexor | Tăng động và không tập trung | Có | Nhức đầu, buồn nôn, chóng mặt, khô miệng |
Fluoxetine | Prozac | Hành vi lặp đi lặp lại | Có | Nhức đầu, khô miệng |
Citalopram | Celexa | Hành vi lặp đi lặp lại | Có | Tăng mức năng lượng, tăng động, tiêu chảy, khô da |
Tùy chọn trị liệu giấc ngủ
Ba phương pháp trị liệu phổ biến được khuyến nghị để cải thiện giấc ngủ bệnh tự kỷ ở trẻ em mắc hội chứng tự kỷ bao gồm: liệu pháp hành vi nhận thức, liệu pháp ánh sáng và rèn luyện giấc ngủ. Bằng cách thực hiện các can thiệp này, các nghiên cứu chỉ ra rằng những điều này có thể làm tăng ý thức về năng lực và khả năng kiểm soát của cha mẹ, giúp dễ dàng đối phó với sự căng thẳng của việc nuôi dạy một đứa trẻ mắc chứng tự kỷ và cho phép cha mẹ ngủ ngon hơn.
Liệu pháp hành vi nhận thức
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT – I) được xem là có hiệu quả lớn đối với việc cải thiện và làm giả triệu chứng rối loạn giấc ngủ cho người mắc tự kỷ. Phương pháp này cải thiện giấc ngủ của bệnh nhân bằng cách giáo dục họ về hoa học giấc ngủ, giúp họ tìm ra cách cải thiện thói quen hằng đêm.
Đối với trẻ nhỏ mắc bệnh tự kỷ và mất ngủ, phương pháp này đòi hỏi sự phối hợp từ phía cha mẹ. Những người thân bên cạnh trẻ hiểu rõ hành vi, suy nghĩ và trạng thái giấc ngủ hằng đêm, qua đó xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp bao gồm:
Hạn chế giấc ngủ: Mỗi độ tuổi cần có thời gian ngủ khác nhau. Bác sĩ sẽ dựa vào độ tuổi và thông tin phụ huynh cung cấp để quy định thời gian bắt buộc dành cho việc đi ngủ và nằm trên giường. Những đứa trẻ thời gian đầu có sự liên kết với giường ngủ một cách bắt buộc và dần dần hình thành thói quen đi ngủ.
Kiểm soát kích thích: Bằng cách này các bạn sẽ giảm thiểu mất tập trung ở trẻ. Nên loại bỏ những đồ vật hoặc tính hiệu gây rối mắt. Các nhà trị liệu cũng khuyên bạn cho trẻ nhỏ ra khỏi giường để chơi đùa hoặc ăn uống. Tập cho trẻ thói quen bước vào phòng ngủ, lên giường chỉ dành cho việc ngủ.
Thư giãn: Các hoạt động này thường diễn ra trước khi đi ngủ bao gồm hít thở sâu, thư giãn toàn bộ cơ thể. Cha mẹ cũng có thể khuyến khích trẻ tự kỷ đi bộ nhẹ nhàng vào buổi chiều. Các bài tập nhẹ vào ban đêm trên giường cũng giúp trẻ ngủ ngon hơn.
Liệu pháp ánh sáng
Ngoài CBT, liệu pháp ánh sáng (còn được gọi là liệu pháp quang học) cũng có thể giúp trẻ mắc ASD ngủ ngon hơn. Hình thức trị liệu này thường được tiến hành bằng cách sử dụng hộp truyền ánh sáng được giữ gần giường của trẻ. Liệu trình này yêu cầu bạn cho trẻ ngồi trước hộp đèn từ 15 đến 30 phút mỗi ngày vào sáng sớm hoặc chiều tối để tăng sản xuất melatonin, khiến trẻ tỉnh táo vào ban ngày và ngủ ngon vào ban đêm.
Đào tạo giấc ngủ
Tạp chí Khoa học thần kinh nhi khoa cho rằng trẻ nhỏ mắc bệnh tự kỷ thường đặc ra các thói quen của riêng chúng. Vì vậy thiết lập lịch trình đi ngủ phù hợp có thể giúp trẻ cải thiện giấc ngủ. Một lịch trình đi ngủ lành mạnh gồm:
• Mặc đồ ngủ
• Đánh răng
• Sử dụng nhà vệ sinh
• Rửa tay
• Lên giường
• Đọc một cuốn sách (hoặc đang đọc)
• Tắt đèn
Phương pháp điều trị dược lý:
Một số trẻ nhỏ không phù hợp với phương pháp điều trị dược lý. Khi sử dụng thuốc theo toa, bắt buộc cần phải có sự chỉ định từ phía bác sĩ chuyên môn. Một số phương pháp điều trị dược lý như:
Bổ sung Melatonin: Người mắc bệnh tự kỷ thường gặp phải tình trạng rối loạn nhịp sinh học và làm giảm mức melatonin gây mất ngủ. Nhóm thuốc bổ sung melatonin có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy và chóng mặt.
Bổ sung chế độ ăn uống: Một số chất bổ sung tự nhiên có thể cải thiện tình trạng mất ngủ và duy trì giấc ngủ ở trẻ tự kỷ. Chúng bao gồm chất sắt, kava, rễ valerian và 5-Hydroxytryptophan (5-HTP).
Trung tâm Tự kỷ và Rối loạn Liên quan lưu ý rằng cha mẹ nên tránh dùng một số loại thuốc không kê đơn cho trẻ mắc ASD, bao gồm cả thuốc kháng histamin gây ngủ như Benadryl thường được sử dụng nhầm là thuốc hỗ trợ giấc ngủ. Các bậc cha mẹ nên nhớ chỉ sử dụng thuốc ngủ là phương án cuối cùng để điều trị cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ. Trẻ nhỏ mắc chứng tự kỷ có thể đáp ứng tốt với 2 loại thuốc theo toa như sau:
- Clonidine: Đây là một loại thuốc chống tăng huyết áp được sử dụng để điều trị một loạt các tình trạng thường được tìm thấy ở trẻ em mắc ASD, bệnh tự kỷ ở trẻ em. Clonidine cũng gây buồn ngủ, vì vậy nó có thể được sử dụng như một chất hỗ trợ giấc ngủ – mặc dù thuốc có nguy cơ phụ thuộc. Một nghiên cứu năm 2008 đã ghi nhận rằng Clonidine làm giảm độ trễ giấc ngủ và thức dậy vào ban đêm ở trẻ em mắc ASD.
- Mirtazapine: Được thiết kế để giảm lo lắng liên quan đến tự kỷ. Mirtazapine cũng đã được chứng minh là làm giảm các triệu chứng mất ngủ ở trẻ em và thanh niên từ 4 đến 24 tuổi. Tuy nhiên, thuốc chống trầm cảm như Mirtazapine cũng có liên quan đến suy nghĩ và hành vi tự tử ở người trẻ tuổi (đặc biệt là thanh thiếu niên), vì vậy loại thuốc này có thể không phù hợp với một số bệnh nhân.
Điều trị các vấn đề về giấc ngủ ở người lớn mắc chứng tự kỷ
Cũng tương tự như trẻ nhỏ, người lớn mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ được khuyên nên trải qua trị liệu liệu hành vi nhận thức và bổ sung các chất không kê đơn như melatonin trước khi sử dụng thuốc an thần theo toa. Người lớn mắc chứng tự kỷ cũng cần thảo luận với bác sĩ về hướng điều trị tốt nhất.
Mẹo quản lý giấc ngủ cho người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ
Lời khuyên cho người lớn
- Môi trường phòng ngủ rất quan trọng với người lớn mắc bệnh tự kỷ, đặc biệt là có thêm triệu chứng mất ngủ. Giường ngủ luôn được khuyên chỉ dành riêng cho giấc ngủ và hoạt động tình học. Hạn chế làm việc khác trên giường ngủ như ăn uống, xem tivi, đọc sách.
- Trước khi đi ngủ có thể ăn nhẹ để tránh cảm giác đói bụng cản trở giấc ngủ. Tuyệt đối không sử dụng các chất như rượu, nicotin, caffein và đường.
- Các thiết bị điện tử thông minh như tivi, điện thoại di động, máy tính phát ra ánh sáng xanh gây cản trở giấc ngủ. Các nhà nghiên cứu cũng khuyên rằng không nên để điện thoại hoặc các thiết bị điện tử thu nhận sóng wifi ở gần trong khi ngủ. Chúng ngoài gây ảnh hưởng đến sức khỏe mà chúng còn có thể phát ra âm thanh, gây mất tập trung trong khi ngủ
- Không nên ngủ trưa nhiều hơn 30 phút. Giờ ngủ trưa tốt nhất và không gây ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm là trước giờ đi ngủ ít nhất 3 giờ đồng hồ.
- Các ánh sáng đèn huỳnh quang và đèn LED bên ngoài hoặc bên trong phòng ngủ cũng giống như ánh sáng nhân tạo, chúng gây cắt giảm sản xuất melatonin và hạn chế cơn buồn ngủ, gây mất ngủ và khó chịu. Hãy cân nhắc sử dụng rèm che, mặt nạ ngủ cho mắt hoặc điều chỉnh đèn, đảm bảo phòng ngủ luôn tối.
- Kiểm soát nhiệt độ phòng ngủ phù hợp với cơ thể và thời tiết.
- Nếu cảm thấy khó ngủ và hay đau nhức vào mỗi buổi sáng thì đó là dấu hiệu cho biết bạn cần phải thay một chiếc nệm ngủ mới. Thời hạn sử dụng nệm khác nhau tùy thuộc vào chất liệu sản phẩm. Các chuyên gia khuyên rằng để có sức khỏe tốt và giấc ngủ ngon, nệm làm từ cao su thiên nhiên là thích hợp và an toàn. Chúng phù hợp với mọi tư thế ngủ và có độ bền cao.
- Xây dựng thời khóa biểu thức và ngủ đều đặn trong một thời gian dài. Đi ngủ và thức dậy cùng một giờ kể cả ngày nghỉ giúp bạn xây dựng thói quen lành mạnh.
- Tập thể dục hằng ngày để duy trì sức khỏe. Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi sau khi tập thể dục nhưng chúng cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ ban đêm. Nếu có thể nên tập thể dục ngoài trời có ánh sáng. Thời gian luyện tập lý tưởng nhất là sáng sớm và chiều tối trước giờ đi ngủ ít nhất 3 tiếng đồng hồ.
- Giữ một cuốn nhật ký giấc ngủ. Điều này sẽ giúp theo dõi các mô hình và thay đổi hàng đêm, và có thể là một tài liệu tham khảo hữu ích cho các bác sĩ.
Lời khuyên cho cha mẹ cách điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
- Các bậc cha mẹ nên bổ sung cho trẻ những thực phẩm tự nhiên giúp cải thiện giấc ngủ như các loại hạt, rau xanh, các sản phẩm làm từ sữa, các thực phẩm giàu canxi và magie. Tryptophan được tìm thấy trong chuối và đậu cũng có tác dụng gây buồn ngủ. Trẻ nhỏ không có đủ lượng melatonin nên ăn các loại trái cây như anh đào chua, nho, dứa để bổ sung melatonin tự nhiên, an toàn.
- Khuyến khích trẻ nhỏ luyện tập thể dục, nhất là vào ban ngày. Hạn chế vận động thể chất trước giờ đi ngủ.
- Kỹ thuật thư giãn như thiền, nghe nhạc, đọc sách có thể giúp trẻ tự kỷ cải thiện giấc ngủ rất tốt. Cha mẹ có thể cùng tham gia với trẻ để khuyến khích, duy trì và giám sát trẻ thực hiện đúng cách, điều độ.
- Kiểm tra phòng ngủ, loại bỏ các yếu tố nguy cơ gây tiếng động làm mất tập trung của trẻ. Giảm tối đa ánh sáng bên trong lẫn bên ngoài, điều chỉnh nhiệt độ phòng và sử dụng nệm ngủ phù hợp.
- Dành nhiều thời gian ở bên trẻ hơn. Hãy cho chúng thấy sự an toàn, xua tan cảm giác buồn bã hoặc lo sợ bằng cách ôm, vỗ nhẹ vào đầu, xoa vai.